Có 2 kết quả:

蛮邸 mán dǐ ㄇㄢˊ ㄉㄧˇ蠻邸 mán dǐ ㄇㄢˊ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign mission (in former times)
(2) residence of barbarian emissary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign mission (in former times)
(2) residence of barbarian emissary

Bình luận 0